1 | | 1000 câu hỏi đáp về Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Hải Kế chủ biên . - H.: Nxb.Hà Nội, 2009. - 2 tập; 19cm |
2 | | 1000 câu hỏi đáp về Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Hải Kế chủ biên. T. 1 . - H.: Nxb. Hà Nội, 2009. - 374tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DC.003571, LCL4370, LCL4371, LCL4372, LCL4373, LCL4374, LCL4375, LCL4377, LCL4378, LCL4379, LCV27605, LCV27975, LCV28135, LCV28636, LCV28981, LCV29396, LCV29859, LCV29866, LCV31300, LCV31379, LCV31631, LCV32228, PM.017965, VN.028031 |
3 | | 1000 câu hỏi đáp về Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Hải Kế chủ biên. T. 2 . - H.: Nxb.Hà Nội, 2009. - 374tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DC.003572, LCL5762, LCL5765, LCL5766, LCL5767, LCL5768, LCL5769, LCL5770, LCV27630, LCV29857, LCV29867, LCV30065, LCV31217, LCV31323, LCV31421, LCV32276, PM.018017, VN.028032 |
4 | | 1000 năm Thăng Long Hà Nội/ Nguyễn Vinh Phúc . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2009. - 1065tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DC.003586, VV.007985 |
5 | | 36 chợ Thăng Long - Hà Nội / Lam Khê, Khánh Minh sưu tầm tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2010. - 107tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL10581, LCV28826, LCV31007, LCV31634, PM.019615, VN.029090 |
6 | | 36 ký ức Hà Nội / Quốc Văn tuyển chọn biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 207tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL10565, LCV27625, LCV28896, LCV31017, LCV31018, LCV31019, LCV31020, LCV31387, PM.020759, VN.029747 |
7 | | 36 mỹ nhân Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Ngọc Bích: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2010. - 267tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV29709, LCV30159, LCV30937, MTN56317, TNL7505 |
8 | | 36 ngôi nhà Hà Nội/ Quốc Văn tuyển chọn . - H.: Thanh niên, 2010. - 166tr.; 21cm. - ( Tủ sách tinh hoa Thăng Long Hà Nội ) Thông tin xếp giá: LCL10589, LCV27624, LCV28514, LCV29860, LCV30933, LCV30936, LCV31449, LCV32256 |
9 | | Bài ca thanh niên xung phong . - H.: Công an nhân dân, 2012. - 173tr.: ảnh, ảnh chân dung; 19cm Thông tin xếp giá: HVV4681, HVV4682 |
10 | | Bát Tràng làng nghề, làng văn/ Bùi Xuân Đính chủ biên; Nguyễn Thu Hiền, Bùi Thị Thanh Hoa, Tạ Thị Tâm . - . - H.: Nxb. Hà Nội, 2013. - 591tr.: bảng; 24cm. - ( ; ) Thông tin xếp giá: HVL4106 |
11 | | Bản hùng ca tuổi thanh niên / Nguyễn Văn Phong chủ biên . - H. : Thanh niên, 2006. - 292tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023243, VN.024867 |
12 | | Bảo tồn di sản văn hóa Thăng Long - Hà Nội: Kỷ yếu hội thảo . - H.: Knxb., 2002. - 468tr.; 27cm Thông tin xếp giá: HVV4761 |
13 | | Bảo vật quốc gia Thăng Long - Hà Nội . - H.: Nxb. Hà Nội, 2017. - 159tr.: ảnh màu; 24cm Thông tin xếp giá: DC003923, DC003990, HVL3795, HVL3895 |
14 | | Biên niên lịch sử Thăng Long - Hà Nội: Phần bổ sung/ Phan Phương Thảo chủ biên; Tư vắn chuyên môn: Phan Huy Lê, Nguyễn Mạnh Hà, Vũ Quang Hiển, Trương Thị Tiến; Biên soạn: Phan Phương Thảo, Đỗ Hương Thảo, Phạm Đức Anh,.. . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 1099tr.: ảnh; 24cm. - ( Tủ sách 1000 năm Thăng Long ) Thông tin xếp giá: DC004092, HVL3991, M169611, M169612, PM049785, VL003529, VL54663 |
15 | | Các di tích lịch sử - văn hóa quận Hai Bà Trưng . - H.: Ủy ban nhân dân quận Hai Bà Trưng, 2003. - 244tr.: ảnh; 22cm Thông tin xếp giá: DC003969, DC004175, HVL3859 |
16 | | Các quận - huyện - thị xã thành phố Hà Nội xưa và nay . - H.: Nxb. Hà Nội, 2020. - 271tr.: ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: DC004147, HVL4031, LCL15220, LCL15221, LCL15222, LCL15223, M171676, M171677, PM050854, VL003784, VL55053 |
17 | | Châu bản triều Nguyễn về Hà Nội/ Đào Thị Diến chủ biên; Phan Huy Lê cố vấn khoa học; Biên soạn: Nguyễn Thu Hoài, Cao Việt Anh, Hoàng Thị Nguyệt, Lê Thị Thông . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 818tr.: ảnh, bảng; 24cm. - ( Tủ sách 1000 năm Thăng Long ) Thông tin xếp giá: DC004078, HVL3977, M169583, M169584, PM049771, VL003515, VL54649 |
18 | | Chính sách cải lương hương chính ở đồng bằng Bắc Kỳ và tác động của nó đến đời sống làng xã thời Pháp thuộc: Trường hợp tỉnh Hà Đông: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Lệ Hà . - H.: Khoa học xã hội, 2019. - 392tr.: bảng; 24cm Thông tin xếp giá: DC004011, HVL3917, VL002924, VL53879 |
19 | | Christmas the bombing -Điện Biên Phủ in the air: A triumph of Vietnamese will and Intelligence. Chiến thắng của ý chí và trí tuệ Việt Nam/ Lưu Trọng Lân; Phạm Quyết Thắng: dịch . - H: Thế giới, 2004. - 181p.; 21cm Thông tin xếp giá: AL14410 |
20 | | Chuyện Hà Nội. Khảo cứu về Hà thành xưa và nay/ Vũ Ngọc Phan, Lê Dư . - H.: Văn học, 2019. - 229tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DC004042, HVV4715, M169246, PM049544, VV019322, VV84730 |
21 | | Chuyện kể Thăng Long Hà Nội/ Vũ Văn Luân: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2007. - 375tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM7652, DM7653, LCL1902, LCL1903, LCL1904, LCV30768, M104799, M104800, VL29735, VL29736 |
22 | | Chuyện quanh quanh Dâm Đàm: Khảo cứu/ Nguyễn Ngọc Tiến . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 407tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DC004156, HVV4744, LCV34256, LCV34257, LCV34258, LCV34259, M172295, M172296, PM051247, VV020692, VV85967 |
23 | | Chuyện quanh quanh Dâm Đàm: Khảo cứu/ Nguyễn Ngọc Tiến . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2019. - 407tr.; 20cm |
24 | | Chùa Trấn Quốc khảo cứu và tư liệu Hán Nôm/ Trịnh Khắc Mạnh chủ biên; Giới thiệu, biên dịch: Trịnh Khắc Mạnh, Nguyễn Đức Toàn . - H.: Văn học, 2009. - 346tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: HVV4631, VV015348, VV80561 |
25 | | Chúng ta đem vinh quang sức dân tộc trở về: Kỷ niệm 65 năm ngày Giải phóng Thủ đô 10-10-1954/ 10-10-2019 . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019. - 119tr.: ảnh; 29cm Thông tin xếp giá: HVL4042 |
26 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với Hà Nội . - H.: Thông tấn, 2010. - 255tr.: ảnh; 29cm Thông tin xếp giá: DC004013, DM30446, VL003008, VL53980 |
27 | | Cổ tích và thắng cảnh Hà Nội: Dành cho lứa tuổi 15+/ Doãn Kế Thiện . - H.: Kim Đồng, 2020. - 197tr.: ảnh, tranh vẽ; 23cm Thông tin xếp giá: DC004149, HVL4037 |
28 | | Cuộc đấu trí, đọ sức cuối cùng trên bầu trời Hà Nội - Tư liệu chiến tranh: Nhân Kỷ niệm 47 năm chiến thắng "Điện Biên Phủ trên không" 18 - 29/12/1972 - 18 - 29/12/2019/ Nguyễn Minh Tâm . - H.: Công an nhân dân, 2020. - 191tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV32803, LCV32804, LCV32805, M170235, M170236, PM050088, VV019732, VV85056 |
29 | | Cựu thanh niên xung phong quận Long Biên làm theo lời Bác/ Vũ Thanh Sơn chủ biên . - H.: Quân đội nhân dân, 2015. - 322tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: HVV4680 |
30 | | Danh nhân văn hóa Thăng Long - Hà Nội/ Hồ Sĩ Vịnh . - H.: Lao động, 2013. - 239tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM20134, KTB010662, KTB010663, KTB010664, KTB010665, LCV32719, LCV32720, LCV32721, M134199, M134200, M134201, PM030645, TB006710, TB006732, TB006733, TB006734, VN032341, VV72087, VV72088 |
|